Các ứng dụng tiêu biểu của Máy đo độ rung PCE-VM 400B
Máy đo độ rung với 4 kênh / Đo gia tốc, vận tốc, độ dịch chuyển và tốc độ quay / Đánh giá theo ISO 10816 / Chức năng cân bằng / Lưu trữ dữ liệu 4 GB / Bao gồm 2 cảm biến rung với chiều dài cáp 140cm
Máy đo độ rung là một công cụ kỹ thuật tiên tiến để đo và đánh giá chính xác độ rung trong các ứng dụng công nghiệp. Nó cho phép đo đồng thời các rung động trên trục và vòng bi trên bốn kênh độc lập. Được trang bị cảm biến gia tốc áp điện chất lượng cao, ngay cả những rung động nhỏ nhất cũng có thể được ghi lại một cách chính xác.
Máy đo độ rung có nhiều chức năng đo khác nhau, bao gồm gia tốc, vận tốc, độ dịch chuyển và tốc độ quay để đáp ứng nhiều ứng dụng. Nó cũng cung cấp khả năng cân bằng với tối đa 8 mặt phẳng hiệu chỉnh để đối trọng với sự mất cân bằng trong máy móc quay. Ngoài ra, máy đo độ rung cho phép đo lộ trình, đặc biệt đối với các phép đo định kỳ tại các điểm đo giống hệt nhau. Cũng có thể đánh giá theo tiêu chuẩn ISO 10816 “Đánh giá rung động cơ học”.
Để truyền và lưu trữ dữ liệu, thiết bị được trang bị giao diện USB và dung lượng lưu trữ nội bộ 4 GB. Máy đo độ rung được chế tạo chắc chắn và được bảo vệ chống bụi và hơi ẩm để đảm bảo hoạt động trong môi trường công nghiệp đòi hỏi khắt khe.
Các kỹ sư và kỹ thuật viên có thể sử dụng máy đo độ rung này để giám sát và phân tích máy móc một cách chính xác, đảm bảo vận hành trơn tru và kéo dài tuổi thọ.
Thông số mẫu Máy đo độ rung PCE-VM 400B
Sự tăng tốc | PCE-VM 400B |
Phạm vi đo lường | +0,001 m/s² … +200 m/s² |
Nghị quyết | 0,001 m/s² |
Sự chính xác | ± 5% |
vận tốc | |
Phạm vi đo lường | +0,001 mm/s … +200 mm/s |
Nghị quyết | 0,001mm/s |
Sự chính xác | ± 5% |
Sự dịch chuyển | |
Phạm vi đo lường | +0,001 µm … +2000 µm |
Nghị quyết | 0,001 µm |
Sự chính xác | ± 5% |
Tốc độ quay quang học | |
Phạm vi đo lường | +10 vòng/phút … +200000 vòng/phút |
Nghị quyết | 1 vòng/phút |
Sự chính xác | ± 5% |
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
Số lượng kênh đo lường | 4 |
Tính thường xuyên | 1 … 25000Hz |
Loại hiển thị | Màn hình màu VGA |
Kích thước hiển thị | 3,5 inch |
Khả năng lưu trữ | 4 GB |
Giao diện dữ liệu | USB |
Dung lượng pin | 3200mAh |
Điện áp pin | 3,6 V |
loại pin | Pin Lithium-Ion |
Thời gian hoạt động | 8 giờ |
Tự động tắt nguồn có thể lựa chọn | 30… 99999 giây |
Thực đơn Ngôn ngữ | Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ba Lan, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung, Tiếng Indonesia |
Lớp bảo vệ (Thiết bị) | IP20 |
Nguồn cấp | Pin, Bộ đổi nguồn |
Cân nặng | 460 g / 1,0 lb |
Trọng lượng thiết bị kèm phụ kiện | 2800 g / 6,1 lb |
Trọng lượng thiết bị kèm theo phụ kiện và bao bì | 2800 g / 6,1 lb |
Kích thước (L x W x H) | 220 x 100 x 42 mm / 8,6 x 3,9 x 1,6 inch |
Kích thước bổ sung | Chiều dài cáp cảm biến: 140 cm |
Điều kiện hoạt động | -10 … 50°C, 90% rH |
Điều kiện bảo quản | -10 … 50°C, 90% rH |
4 kênh đo và đánh giá độ rung
- – Đo trên trục và vòng bi
- – Cảm biến gia tốc áp điện đáng tin cậy
- – Dải tần rộng: 1…25000 Hz
- – Dải đo gia tốc: 0,001 … 200 m/s²
- – Dải đo vận tốc: 0,001 … 200 mm/s
- – Cân bằng – tối đa 8 mặt phẳng hiệu chỉnh
- – Đánh giá theo ISO 10816
- – Giao diện USB và lưu trữ dữ liệu 4 GB
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.