Các ứng dụng tiêu biểu của Máy đo độ rung PCE-VDR 10
Thông số mẫu Máy đo độ rung PCE-VDR 10
Dải tần số | 10 … 1000Hz |
Dải đo gia tốc (ở 50 m/s, 160 Hz) |
0,5 … 199,9 m/s, 0,05 … 20,39 g, 2 … 656 ft/s |
Nghị quyết | 0,1, 0,01, 1 |
Sự chính xác | ± (5% số đọc + 2 chữ số) |
Dải đo tốc độ (ở 50 mm/s, 160 Hz) |
0,5 … 199,9 mm/giây, 0,05 … 19,99 cm/giây, 0,02 … 7,87 inch/giây |
Nghị quyết | 0,1, 0,01, 1 |
Sự chính xác | ± (5% số đọc + 2 chữ số) |
Trưng bày | LCD |
Hiển thị thời gian cập nhật | thời gian cập nhật: 1 giây |
Ký ức | Thẻ SD (bao gồm) |
Khoảng thời gian ghi dữ liệu tự động | 5 … 3600 giây (có thể điều chỉnh) |
Đầu ra analog | 4 … 20 mA |
Nguồn cấp | 6 pin AAA x 1,5 V hoặc nguồn điện 9 V DC (bộ chuyển đổi được bán riêng) |
Giao diện | RS-232 và USB |
Kích thước | 132 x 80 x 32 mm (5,20 x 3,15 x 1,26″) |
– Đo gia tốc (m/s, g, ft/s) và tốc độ (mm/s, cm/s, in/s)
– Ghi dữ liệu tự động có thể điều chỉnh
– Bộ nhớ thẻ SD
– Giao diện RS-232 và USB
– Có thể tải xuống dữ liệu vào máy tính và phân tích bằng Microsoft Excel
– Màn hình LCD có đèn nền
– Di động
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.