Máy quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier CenVA OptiScan FTIR300
Trải nghiệm hiệu suất vượt trội với hệ thống quang phổ FTIR tiên tiến của CenVA, Máy quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier CenVA OptiScan FTIR300 được thiết kế để mang lại độ nhạy cao, độ ổn định vượt trội và khả năng giám sát thông minh theo thời gian thực.
Máy được trang bị nhiều tùy chọn bộ dò, buồng mẫu lớn linh hoạt và chế độ kết nối kép “có dây + không dây”, cho phép tích hợp dễ dàng vào các phòng thí nghiệm hiện đại.
Với bộ giao thoa Michelson dạng gương khối lập phương, công nghệ căn chỉnh gương độc quyền và hệ quang phủ vàng, thiết bị mang lại độ nhạy phát hiện cao và độ chính xác lâu dài.
Thiết kế cấu trúc mô-đun ổn định, chống ẩm hiệu quả cùng phần mềm điều khiển mạnh mẽ giúp FTIR300 đảm bảo kết quả tin cậy cho các ứng dụng trong nghiên cứu, công nghiệp và dược phẩm.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dải số sóng (Wavenumber Range) | 7800 – 350 cm⁻¹ |
| Độ phân giải (Resolution) | 0.85 cm⁻¹ – phục vụ phân tích phổ chính xác |
| Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu (SNR) | > 20.000:1 (RMS, tại 2100–2200 cm⁻¹, độ phân giải 4 cm⁻¹, quét trong 1 phút) |
| Độ chính xác số sóng (Wavenumber Accuracy) | ± 0.01 cm⁻¹ – đảm bảo độ lặp lại tin cậy |
| Bộ giao thoa (Interferometer) | Michelson dạng gương khối lập phương độ chính xác cao, cho hiệu suất phổ ổn định và chính xác |
| Bộ tách chùm tia (Beam Splitter) | KBr phủ Ge đa lớp – tăng độ bền và hiệu suất truyền sáng |
| Bộ dò (Detector) | Bộ dò nhiệt điện (pyroelectric) độ nhạy cao (tiêu chuẩn) |
| Nguồn hồng ngoại (IR Source) | Nguồn hồng ngoại công suất cao, tuổi thọ dài, làm mát bằng không khí, phát sáng ổn định |
| Tốc độ quét (Scanning Speed) | Điều khiển bằng vi xử lý, cho phép lựa chọn nhiều tốc độ quét khác nhau |
| Phần mềm (Software) | Phần mềm trạm làm việc FTOS Suite, tương thích với tất cả các phiên bản Windows |
| Giao diện (Interface) | Kết nối kép: Ethernet và Wi-Fi không dây |
| Đầu ra dữ liệu (Data Output) | Hỗ trợ định dạng dữ liệu tiêu chuẩn, tạo và xuất báo cáo tự động |
| Chẩn đoán trạng thái (Status Diagnosis) | Tự kiểm tra khi khởi động, giám sát thời gian thực nhiệt độ, độ ẩm và cảnh báo hệ thống |
| Chứng nhận (Certification) | CE – tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn |
| Điều kiện vận hành (Operating Conditions) | Nhiệt độ: 10°C – 30°C; Độ ẩm: < 60% |
| Nguồn điện (Power Supply) | AC 220V ±22V, 50Hz ±1Hz |
| Kích thước (D×R×C) | 490 × 420 × 240 mm |
| Khối lượng (Weight) | 23.2 kg |
| Phụ kiện tiêu chuẩn (Accessories) | Giá giữ mẫu truyền qua (có thể mở rộng với phụ kiện tùy chọn) |
Xem thêm các sản phẩm của thương hiệu Cenvance tại đây.

