ROTAVISC lo-vi HELI Complete
Dù việc đo đạc độ nhớt đơn giản hay phức tạp. Máy đo độ nhớt ROTAVISC lo-vi HELI Complete có thể đáp ứng được việc xác định độ nhớt của chất lỏng có độ nhớt thấp trong mọi lĩnh vực sử dụng, từ phòng thí nghiệm đến kiểm soát chất lượng.
Hộp đựng sản phẩm bao gồm bộ trục chuẩn (sp 1-sp 4), gương bảo vệ, cảm biến nhiệt độ và chân đế helistand bao gồm bộ trục T.
Màn hình TFT rộng 4.3 inch dễ dàng sử dụng cho phép điều hướng trực quan theo menu. Cân bằng kỹ thuật số cũng hỗ trợ thiết lập đúng trạng thái khởi động. Chức năng ramp đơn giản giúp đơn giản hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại.
Độ chính xác đo lường cao nhất của viện viscometer quay rotavisc đối với chất lỏng Newtonian và không phải Newtonian là +/- 1% của phạm vi đo. Tính lặp lại là +/- 0,2%.
Rotavisc có tốc độ điều chỉnh liên tục. Đo đạc độ nhớt trong quá trình di chuyển, ika helistand có động cơ di chuyển viện đo và cơ thể quay của nó lên và xuống chậm và đồng đều trong mẫu.
Phạm vi đo độ nhớt của ika rotavisc lo-vi heli complete: 15 – 6.000.000 mpas.
Phạm vi cung cấp của sản phẩm
- ROTAVISC lo-vi HELI Complete
- SP set-1
- PT 100.8
- HELISTAND
- T-SP-SET
Technical Data
Viscosity Measuring Range | 6000000 mPas |
Viscosity Accuracy (FSR) | 1 % |
Viscosity Repeatibility (FSR) | 0.2 % |
Spring torque | 0.0673 mNm |
Guard rail | lo-vi |
Measuring spindle series | SP set-1 |
Motor rating output | 4.8 W |
Overload protection | yes |
Direction of rotation | right |
Display | TFT |
Speed display | TFT |
Speed range | 0.01 – 200 rpm |
Setting accuracy speed | 0.01 ±rpm |
Speed control | TFT |
Torque display | yes |
Torque measurement | yes |
Timer | yes |
Timer display | TFT |
Time setting range | 0.017 – 6000 min |
Temperature measurement resolution | 0.1 K |
Working temperature display | TFT |
Connection for ext. temperature sensor | PT 100 |
Graph function | yes |
Operating mode | timer and continuous operation |
Calibration option | yes |
Touch function | yes |
Pemitted density | 9999 kg/dm3 |
Working temperature | -100 – 300 °C |
Fastening on stand | extension arm |
Support rod diameter (with integrated fastening on stand) | 16 mm |
Telescope stand stroke | 142 mm |
Plug-in coupling (Ø) | 12 mm |
Basic container volume | 600 ml |
Stand | HELISTAND |
Stroke max. | 61 mm |
Diameter | 16 mm |
Dynamic load | 3.2 kg |
Dimensions (W x H x D) | 351 x 629 x 372 mm |
Weight | 7.1 kg |
Permissible ambient temperature | 5 – 40 °C |
Permissible relative humidity | 80 % |
Protection class according to DIN EN 60529 | IP 40 |
RS 232 interface | yes |
USB interface | yes |
Voltage | 100 – 240 V |
Frequency | 50/60 Hz |
Power input | 24 W |
Power input standby | 0.06 W |
DC Voltage | 24 V= |
Current consumption | 1000 mA |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.