Mục lục bài viết
I. ĐỒNG HÓA LÀ GÌ ?
Đồng hóa (Homogenizing hay là homogenization) là một quá trình hoặc phương pháp được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để làm đồng nhất hoặc làm đều đặn một chất.Là phương pháp được sử dụng để làm cho các sản phẩm lỏng hay hơi lỏng có độ đồng nhất với nhau bằng cách xé nhỏ nguyên liệu có kích thước cỡ µm . Quá trình này thường bao gồm việc kết hợp các thành phần hoặc pha riêng lẻ để tạo ra một hỗn hợp đồng nhất. Sản phẩm sau đồng hóa sẽ có độ mịn cao hơn , tăng độ tiêu hóa khi ăn vào cơ thể và giảm việc phân lớp , phân tầng khi bảo quản sau này .
Đồng hóa có thể được thực hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau như trong dược phẩm , thực phẩm , mỹ phẩm , công nghệ sinh học , hóa học và nông nghiệp .v.v…Trong công nghiệp thực phẩm quá trình đồng hóa được thực hiện dựa trên hệ nhũ tương hoặc huyền phù . Phương pháp này sẽ làm giảm kích thước các hạt thuộc pha phân tán và phân bố đều chúng trong pha liên tục nhằm hạn chế hiện tượng tách pha dưới tác dụng của trọng trường
II. MỤC ĐÍCH CỦA QUÁ TRÌNH ĐỒNG HÓA
Mục đích chính của quá trình đồng hóa hóa (đồng nhất hóa) là làm cho một hệ thống hoặc sản phẩm trở nên đồng nhất và đều đặn. Quá trình này có nhiều ứng dụng khác nhau và mục tiêu cụ thể có thể thay đổi tùy chọn thuộc về lĩnh vực cụ thể.
Đảm bảo tính đồng nhất: Trong nhiều trường hợp, mục tiêu chính của đồng hóa là làm cho một hỗn hợp hoặc hệ thống chứa các thành phần khác nhau trở nên đồng nhất, không có sự phân tách hoặc sự biểu hiện rõ rệt của các pha riêng lẻ.
Tạo tính đều đặn: Đồng hóa cũng có thể được sử dụng để làm cho một sản phẩm hoặc hệ thống có tính đều đặn. Ví dụ, trong sản xuất thực phẩm, việc đồng hóa sữa có thể giúp loại bỏ sự tách lớp mỡ và nước, làm cho sữa có độ đặc đều và giảm sự biến đổi về hương vị. Đồng hóa giúp phân bố đều các hạt thuộc pha phân tán trong pha liên tục của nhũ tương và huyền phù. Vì thế, độ đồng nhất của sản phẩm sẽ gia tăng, đồng thời giúp cải thiện một số chỉ tiêu cảm quan như trạng thái và hương vị
Tăng tính hiệu quả: Trong ngành công nghiệp và sản xuất, đồng hóa có thể cải thiện hiệu suất sản xuất bằng cách làm cho các thành phần trong quá trình sản xuất hoạt động hiệu quả hơn. Điều này có thể làm tăng năng suất và giảm lãng phí.
Nâng cao chất lượng: Đồng hóa có thể giúp cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng bằng cách đảm bảo rằng các thành phần hoặc tính chất cần thiết được phân phối đều trong sản phẩm. Đồng hóa sẽ làm tăng độ bền của các loại thực phẩm dạng nhũ tương và huyền phù. Nhờ đó, thời gian bảo quản sản phẩm sẽ được gia tăng
Đảm bảo an toàn và hiệu quả trong ngành dược phẩm: Trong ngành dược phẩm, đồng hóa có thể đảm bảo rằng các loại thuốc có liều lượng chính xác và đồng đều, đặc biệt là trong các dạng dùng nội tiết như tiêm hoặc dùng uống.
III. BIẾN ĐỔI CỦA NGUYÊN LIỆU SAU QUÁ TRÌNH ĐỒNG HÓA
Quá trình đồng hóa (homogenizing) có thể gây ra một số biến đổi trong nguyên liệu tùy thuộc vào loại nguyên liệu và cách thực hiện đồng hóa. Dưới đây là một số biến đổi thường gặp sau quá trình đồng hóa:
Tính động học và độ đặc: Trong một số trường hợp, đồng hóa có thể làm thay đổi tính động học của nguyên liệu. Ví dụ, nếu bạn đồng hóa một dung dịch, nó có thể làm cho các phân tử di chuyển dễ dàng hơn trong dung dịch, tạo ra một dung dịch có độ đặc khác biệt.
Tính chất hóa học: Đôi khi, quá trình đồng hóa có thể gây ra các phản ứng hóa học hoặc thay đổi cấu trúc phân tử của các thành phần trong nguyên liệu. Điều này có thể ảnh hưởng đến màu sắc, vị trí, hoặc tính chất hóa học của nguyên liệu.
Độ ổn định: Đôi khi, đồng hóa có thể cải thiện độ ổn định của nguyên liệu bằng cách loại bỏ sự tách lớp hoặc sự kết tủa của các thành phần không mong muốn. Điều này có thể làm cho sản phẩm cuối cùng bền hơn và ít có nguy cơ biến đổi.
Kích thước hạt và phân bố kích thước hạt: Trong trường hợp nguyên liệu có chứa hạt hoặc hạt mịn, quá trình đồng hóa có thể làm thay đổi kích thước hạt và phân bố kích thước hạt. Điều này có thể cải thiện tính đều đặn của sản phẩm cuối cùng.
Tương tác giữa thành phần: Đồng hóa có thể làm tăng tương tác giữa các thành phần trong hệ thống. Ví dụ, trong thực phẩm, việc đồng hóa có thể làm tăng sự hòa trộn và tương tác giữa các thành phần, cải thiện hương vị và cấu trúc của sản phẩm.
Tính chất thị giác và vị giác: Trong thực phẩm, quá trình đồng hóa có thể ảnh hưởng đến tính chất thị giác và vị giác bằng cách làm cho sản phẩm có cấu trúc và độ đặc phù hợp với trải nghiệm ăn uống.
Nhớ rằng tất cả các biến đổi này không phải lúc nào cũng xảy ra và sự thay đổi phụ thuộc vào điều kiện cụ thể của quá trình đồng hóa và tính chất ban đầu của nguyên liệu. Đối với một ứng dụng cụ thể, quá trình đồng hóa thường được tối ưu hóa để đảm bảo rằng các biến đổi này đáp ứng mục tiêu cụ thể của quá trình sản xuất.
IV. BIẾN ĐỔI CỦA NGUYÊN LIỆU SAU QUÁ TRÌNH ĐỒNG HÓA
Quá trình đồng hóa (homogenizing) có thể gây ra một số biến đổi trong nguyên liệu tùy thuộc vào loại nguyên liệu và cách thực hiện đồng hóa. Dưới đây là một số biến đổi thường gặp sau quá trình đồng hóa:
Tính động học và độ đặc: Trong một số trường hợp, đồng hóa có thể làm thay đổi tính động học của nguyên liệu. Ví dụ, nếu bạn đồng hóa một dung dịch, nó có thể làm cho các phân tử di chuyển dễ dàng hơn trong dung dịch, tạo ra một dung dịch có độ đặc khác biệt.
Tính chất hóa học: Đôi khi, quá trình đồng hóa có thể gây ra các phản ứng hóa học hoặc thay đổi cấu trúc phân tử của các thành phần trong nguyên liệu. Điều này có thể ảnh hưởng đến màu sắc, vị trí, hoặc tính chất hóa học của nguyên liệu.
Độ ổn định: Đôi khi, đồng hóa có thể cải thiện độ ổn định của nguyên liệu bằng cách loại bỏ sự tách lớp hoặc sự kết tủa của các thành phần không mong muốn. Điều này có thể làm cho sản phẩm cuối cùng bền hơn và ít có nguy cơ biến đổi.
Kích thước hạt và phân bố kích thước hạt: Trong trường hợp nguyên liệu có chứa hạt hoặc hạt mịn, quá trình đồng hóa có thể làm thay đổi kích thước hạt và phân bố kích thước hạt. Điều này có thể cải thiện tính đều đặn của sản phẩm cuối cùng.
Tương tác giữa thành phần: Đồng hóa có thể làm tăng tương tác giữa các thành phần trong hệ thống. Ví dụ, trong thực phẩm, việc đồng hóa có thể làm tăng sự hòa trộn và tương tác giữa các thành phần, cải thiện hương vị và cấu trúc của sản phẩm.
Tính chất thị giác và vị giác: Trong thực phẩm, quá trình đồng hóa có thể ảnh hưởng đến tính chất thị giác và vị giác bằng cách làm cho sản phẩm có cấu trúc và độ đặc phù hợp với trải nghiệm ăn uống.
Nhớ rằng tất cả các biến đổi này không phải lúc nào cũng xảy ra và sự thay đổi phụ thuộc vào điều kiện cụ thể của quá trình đồng hóa và tính chất ban đầu của nguyên liệu. Đối với một ứng dụng cụ thể, quá trình đồng hóa thường được tối ưu hóa để đảm bảo rằng các biến đổi này đáp ứng mục tiêu cụ thể của quá trình sản xuất.
V. CÁC LOẠI MÁY ĐỒNG HÓA MẪU IKA
Công nghệ phòng thí nghiệm của hãng IKA cung cấp đa dạng những thiết bị cải tiến cho tất cả các ứng dụng trong nghiên cứu và phát triển. Nhiều phòng thí nghiệm hàng đầu trên thế giới cũng như Việt Nam tin tưởng các công nghệ đã được chứng minh của IKA cho những ứng dụng đa dạng trong phòng thí nghiệm như khuấy, trộn, xử lý nhiệt, chưng cất và nghiền.
IKA đã trở thành bước tiến dẫn đầu thị trường với các thiết bị cải tiến cho máy khuấy từ gia nhiệt, máy khuấy đũa ( Overhead Stirrer),máy lắc ( Shaker) , máy đồng hóa(Dispersers), máy chưng cất quay (RV), máy nghiền (Mill), bom nhiệt lượng (Calorimeter), hệ thống phản ứng sinh học (Bioreactor) và nhiều phần mềm đặc biệt cho phân tích và thí nghiệm, cũng như những bể điều nhiệt tuần hoàn ( Water bath) , thiết bị làm lạnh tuần hoàn ( Chiller) , và điều khiển nhiệt độ (Temperature control)
Máy đồng hóa mẫu IKA T 25 digital ULTRA-TURRAX®
Máy đồng hóa mẫu của IKA T 25 digital ULTRA-TURRAX® có thể tích mẫu đồng hóa từ 1-2000 ml (H2O), hiển thị tốc độ kỹ thuật số. Phạm vi điều chỉnh tốc độ của máy rộng từ 3000 đến 25,000 vòng/phút, thiết bị này cho phép hoạt động ở tốc độ cao ngay cả với đường kính đầu đồng hóa nhỏ. Rất linh hoạt trong việc lựa chọn thêm các đầu đồng hóa.
Lĩnh vực ứng dụng máy bao gồm từ các mẫu dược phẩm , thực phẩm , mỹ phẩm , mẫu nguyên liệu cho đến các mẫu nước thải, sử dụng cùng thiết bị phản ứng trong phòng thí nghiệm, đồng hóa trong môi trường chân không hoặc môi trường áp suất hay việc chuẩn bị mẫu trong nghiên cứu và chẩn đoán y học.
Đặc tính nổi bật:
- Hiển thị tốc độ kỹ thuật số.
- Kiểm soát tốc độ bằng điện tử.
- Bảo vệ quá tải bằng điện tử.
- Trục đồng hóa ( Dispersing element) có thể được vệ sinh sạch một cách nhanh chóng và dễ dàng.
- Những bộ phần bằng nhựa dùng một lần có sẵn hai kích cỡ.
- Hiển thị mã lỗi.
- Hoạt động êm
Thông số kỹ thuật:
Công suất đầu vào động cơ | 700 W |
Công suất đầu ra động cơ | 500 W |
Dung tích tối thiểu. (H2O) | 0.001 l |
Dung tích tối đa (H2O) | 2 l |
Độ nhớt tối đa | 5000 mPas |
Phạm vi tốc độ | 3000 – 25000 rpm |
Độ lệch tốc độ | 1 % |
Hiển thị tốc độ | LED |
Bảng điều khiển tốc độ | Vô cấp |
Độ ồn | 75 dB(A) |
Đường kính tay nối | 13 mm |
Chiều dài tay nối | 160 mm |
Kiểu xử lý | Theo mẻ |
Đồng hồ | Không có |
Kích thước (W x H x D) | 87 x 271 x 106 mm |
Khối lượng | 2.5 kg |
Nhiệt độ môi trường cho phép | 5 – 40 °C |
Độ ẩm môi trường cho phép | 80 % |
Bảo vệ theo tiêu chuẩn DIN EN 60529 | IP 20 |
Cổng RS 232 | Không có |
Cổng Analog | Không có |
Điện áp | 200 – 240 V |
Tần số | 50/60 Hz |
Công suất nối vào | 700 W |
VI. CÁC LOẠI TRỤC ĐỒNG HÓA CỦA IKA
IKA có nhiều loại trục đồng hóa khác nhau phù hợp đa dạng các ứng dụng và được qui ước mã trục như sau :
Mã trục đồng hóa :