Tủ vi khí hậu (Climate Chamber)
Tủ vi khí hậu (Climate Chamber)
Tủ vi khí hậu (Climate Chamber)
Tủ vi khí hậu (Climate Chamber)
Tủ vi khí hậu (Climate Chamber)
Tủ vi khí hậu (Climate Chamber)
Tủ vi khí hậu (Climate Chamber)
Tủ vi khí hậu (Climate Chamber)
Tủ vi khí hậu (Climate Chamber)
Tủ vi khí hậu (Climate Chamber)
Dụng cụ nhựa
Thiết bị tự động hóa (Factory Automation)
Ampe kế (Ammeter)
Dụng cụ đo lường (Measuring Instruments)
Dụng cụ đo lường (Measuring Instruments)
PCE – Máy chụp ảnh nhiệt, Camera nhiệt hồng ngoại Model PCE-TC 24
Dụng cụ đo lường (Measuring Instruments)
PCE – Máy đo độ nhám bề mặt PCE-CT 26FN [0 – 1250 µm (0…50 mil)]
Dụng cụ đo lường (Measuring Instruments)
Dụng cụ đo lường (Measuring Instruments)
Dụng cụ đo lường (Measuring Instruments)
Dụng cụ đo lường (Measuring Instruments)
Dụng cụ đo lường (Measuring Instruments)
Bể tuần hoàn (Circulating Bath)
Tủ làm lạnh (Cooling Incubator)