Máy quang phổ huỳnh quang tia X CenVA QuantumXRF XRF400
Máy quang phổ huỳnh quang tia X CenVA QuantumXRF XRF400 mang lại khả năng phát hiện nhanh, chính xác và không phá hủy đối với nhiều loại hợp kim khác nhau, bao gồm kim loại quý, thép hợp kim thấp, thép không gỉ, thép dụng cụ, thép crom/molybden, hợp kim niken và coban, titan, đồng, đồng thiếc, kẽm và hợp kim vonfram.
Chỉ trong vòng một giây, thiết bị xác định thành phần vật liệu và loại hợp kim với độ chính xác cao. Máy cũng hỗ trợ phát hiện nhanh hợp kim nhôm và magie, giúp thực hiện kiểm định vật liệu chính xác (PMI) và đảm bảo kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong quy trình xác minh vật liệu.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Phương pháp phân tích | Huỳnh quang tia X phân tán năng lượng (EDXRF) |
| Dải nguyên tố đo được | Số nguyên tử từ 12 (Mg) đến 92 (U) |
| Số nguyên tố có thể phân tích đồng thời | Lên đến 40 nguyên tố |
| Hệ thống vi xử lý | CPU: 1G; Bộ nhớ hệ thống: 1G; Bộ nhớ mở rộng: tối đa 32G; Dữ liệu tiêu chuẩn: 4G |
| Dải hàm lượng phân tích | ppm – 99.99% |
| Thời gian phát hiện | 1 – 60 giây (kết quả nhanh cho mỗi phép đo) |
| Hệ thống tích hợp | GPS, WiFi, Bluetooth |
| Nguồn điện | Pin tiêu chuẩn 9000mAh (làm việc đến 12 giờ); Tùy chọn pin 27000mAh (siêu pin) với bộ sạc đa điện áp 110V–220V |
| Đối tượng đo | Chất rắn, lỏng, bột |
| Bộ dò (Detector) | Bộ dò SDD / Fast-SDD (tùy chọn) |
| Độ phân giải bộ dò | Tối thiểu 128 eV |
| Nguồn kích thích | Ống tia X mini 50kV/200µA, bia Rhodium tích hợp, nguồn cao áp |
| Ống chuẩn trực & Bộ lọc | Chuẩn trực 2.0 mm & 4.0 mm; 6 bộ lọc tự động chuyển đổi |
| Hệ thống camera | Camera độ phân giải cao 500W pixel |
| Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng LCD 5 inch, độ phân giải 1080 × 720 |
| Giới hạn phát hiện | 1 – 500 ppm |
| An toàn | Bảo vệ đa lớp: chống bức xạ, ngắt tự động khi không có mẫu, vỏ hợp kim chắn tia, tự động tắt nguồn |
| Tính năng đặc biệt | Phần mềm phân tích thông minh chỉ với một nút bấm |
| Tính tiện dụng | Tự động khớp đường cong tối ưu – không cần chọn thủ công |
| Truyền dữ liệu | Kênh dữ liệu đa kỹ thuật số, truyền SPI, phân tích nhanh, mini-USB, kết nối máy tính |
| Độ ẩm làm việc | ≤ 90% |
| Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +50°C |
| Kích thước thiết bị | 244 mm (Dài) × 90 mm (Rộng) × 330 mm (Cao) |
| Khối lượng thiết bị | 1.7 kg |
| Hệ thống tín hiệu/đèn báo | Đèn xanh: Bật nguồn; Đèn đỏ nhấp nháy: Đang đo; Đèn vàng nhấp nháy: Lỗi thiết bị |
Xem thêm các sản phẩm của thương hiệu Cenvance tại đây.

