Máy quang phổ phát xạ quang học Plasma cảm ứng (ICP-OES) CenVA PlasmaQuant ICP450
Máy quang phổ phát xạ quang học Plasma cảm ứng (ICP-OES) CenVA PlasmaQuant ICP450 là thiết bị phổ toàn dải đồng thời tiên tiến, được thiết kế cho các phòng thí nghiệm yêu cầu phân tích đa nguyên tố với tốc độ cao, độ chính xác cao và độ tin cậy cao.
Thiết bị được trang bị máy phát RF thể rắn hiện đại, buồng quang học siêu ổn định và máy quang phổ echelle độ phân giải cao, kết hợp giữa hiệu suất vượt trội và độ bền, phù hợp cho nhiều ứng dụng phân tích khác nhau.
ICP450 có khả năng phân tích các nguyên tố từ vết đến thành phần chính với giới hạn phát hiện thấp đến mức ppb, phù hợp cho các ngành công nghiệp như luyện kim, hóa dầu, dược phẩm, an toàn thực phẩm, địa chất và giám sát môi trường.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tần số làm việc (Working Frequency) | 27.12 MHz |
| Độ ổn định tần số (Frequency Stability) | < 0.05% |
| Độ ổn định công suất đầu ra (Output Power Stability) | < 0.1% |
| Phương pháp điều chỉnh (Matching Method) | Tự động (Auto-matching) |
| Ống plasma (Output Coll / Quartz Torch) | Đường kính trong 25 mm, 3 vòng; ống ba tâm, Ø20 mm, tùy chọn kích thước kênh trung tâm |
| Bình phun (Nebulizer) | Loại đồng tâm hiệu suất cao, tùy chọn chịu muối cao và HF |
| Buồng phun (Spray Chamber) | Scott, tùy chọn cyclonic (257.2 mm) |
| Bơm định lượng (Peristaltic Pump) | 12 con lăn, 4 kênh, tốc độ điều chỉnh |
| Lưu lượng khí plasma (Argon Plasma Gas Flow) | 1.6 – 16 L/min (100 – 1000 L/h) |
| Lưu lượng khí phụ trợ (Argon Auxiliary Gas Flow) | 0.1 – 1 L/min (6 – 60 L/h) |
| Lưu lượng khí mang mẫu (Argon Carrier Gas Flow) | 0.1 – 1 L/min (6 – 60 L/h) |
| Nước làm mát (Cooling Water) | 20 – 25°C; lưu lượng > 5 L/min; áp suất > 0.1 MPa |
| Dải bước sóng (Wavelength Range) | 175 – 900 nm (mở rộng đến 165 nm) |
| Tiêu cự (Focal Length) | 430 mm |
| Độ mở số (Numerical Aperture) | F/8 |
| Độ phân giải (Resolution) | 0.0068 nm @ 200 nm |
| Ánh sáng tạp (Stray Light) | < 2 ppm (As 189.042 nm, dung dịch 10000 ppm Ca) |
| Buồng quang học (Optical Chamber) | Thermostat 35 ± 0.1°C với khí N₂ 2–4 L/min |
| Bộ dò (Detector Type) | Charge Injection Device (CID) |
| Kích thước pixel (Pixel Size) | 27 × 27 µm |
| Chế độ đọc (Readout Mode) | Full-frame, RAI với NDRO |
| Dải động (Dynamic Range) | 108 |
| Hiệu suất lượng tử (Quantum Efficiency) | Lên đến 35% ở UV |
| Làm mát bộ dò (Detector Cooling) | TEC ba cấp, -45°C |
| Chế độ quan sát (Viewing Mode) | Radial |
| Dải mẫu lỏng (Liquid Sample Range) | 0.01 ppm – vài nghìn ppm |
| Dải mẫu rắn (Solid Sample Range) | 0.001% – 70% |
| Độ ổn định (Stability) | RSD < 0.5% |
| Độ lặp lại (Repeatability) | RSD < 1% trong 2 giờ |
| Tốc độ phân tích (Analysis Speed) | < 2 ms cho mỗi dòng; < 1 phút cho tất cả nguyên tố |
| Giới hạn phát hiện (Detection Limit) | 1 – 10 ppb cho hầu hết nguyên tố |
| Kích thước thiết bị (Instrument Size) | 1300 × 840 × 740 mm |
| Nguồn điện đầu vào (Input Power) | AC 220V, 20A |
| Công suất đầu ra (Output Power) | 700 – 1600 W |
| Độ chính xác công suất (Power Accuracy) | 2 W |
Xem thêm các sản phẩm của thương hiệu Cenvance tại đây.

