Máy quang phổ Raman cầm tay CenVA OptiRaman PRS450
Máy quang phổ Raman cầm tay CenVA OptiRaman PRS450 được thiết kế để nhận dạng nhanh và chính xác các chất ma túy, thuốc nổ và hóa chất nguy hiểm chưa rõ thành phần. Với thiết kế bền chắc và khả năng phát hiện tiên tiến, thiết bị cho kết quả chính xác chỉ trong vài giây, là công cụ không thể thiếu cho các cơ quan thực thi pháp luật, hải quan, an ninh biên giới và đội ứng phó khẩn cấp.
Cấu tạo nhẹ, dễ mang theo, kết hợp với phần mềm thông minh và vỏ bảo vệ đạt chuẩn IP67 chống bụi, chống nước, giúp thiết bị hoạt động ổn định, tin cậy trong các điều kiện hiện trường khắc nghiệt, hỗ trợ cả chuyên viên và người không chuyên thực hiện phân tích nhanh tại chỗ một cách hiệu quả.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Giao diện (Interface) | USB 2.0 hoặc Wi-Fi |
| Hệ điều hành (Operating System) | Android 6.0 |
| Màn hình (Screen) | Màn hình cảm ứng điện dung 11.6 inch, đa điểm |
| Độ phân giải màn hình (Screen Resolution) | 1920 × 1080 |
| Thời lượng pin (Battery Life Span) | > 5 giờ |
| Thời gian tích hợp (Integration Time) | 4 ms – 120 s |
| Điện áp hoạt động (Power Voltage) | DC 19V (±5%) |
| Nhiệt độ vận hành (Operating Temperature) | -10 °C – 40 °C |
| Độ ẩm vận hành (Operating Humidity) | < 95% |
| Kích thước (Dimensions L×W×H) | 40 × 30 × 18 cm |
| Khối lượng (Weight) | 7.5 kg |
| Độ ổn định phổ (Spectral Stability) | σ/μ < 0.5% (COT 8 giờ) |
| Độ ổn định số sóng (Temperature Stability) | Dịch số sóng ≤ 1 cm⁻¹ (10–40 °C) |
| Độ biến thiên cường độ phổ (Spectral Intensity Shift) | < 5% (5–40 °C) |
| Dải phổ (Spectral Range) | 200 – 2600 cm⁻¹ |
| Độ phân giải (Resolution) | 10 cm⁻¹ |
| Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu (SNR) | > 3000:1 |
| Loại bộ dò (Detector Type) | CCD InGaAs 512 pixel độ nhạy cao |
| Phạm vi phát hiện (Detect Range) | 900 – 1700 nm |
| Số pixel hiệu dụng (Effective Pixels) | 512 |
| Kích thước pixel (Pixel Size) | 25 × 500 μm |
| Laser kích thích – bước sóng trung tâm (Excitation Laser – Central Wavelength) | 1064 nm (±0.5 nm) |
| Laser kích thích – bề rộng bán đỉnh (Semi-peak Width) | 0.1 nm |
| Laser kích thích – công suất tối đa (Max. Output) | ≥ 500 mW |
| Laser kích thích – độ ổn định công suất (Power Stability) | σ/μ < 0.2% |
| Đầu dò Raman (Raman Probe) | Đầu dò Raman cầm tay |
| Khoảng cách hoạt động (Operating Distance) | 6 – 7 mm |
| Khối chặn bộ lọc (Blocking of Filters) | OD > 8 |
| Khẩu độ số (Numerical Aperture) | 0.3 |
| Khẩu độ (Aperture) | 0.3 |
| Dải động (Dynamic Range) | 50.000:1 |
Xem thêm các sản phẩm của thương hiệu Cenvance tại đây.

