THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
Thang đo Thang thấp: 1.0 to 40.0 ppm of SO2 Thang cao: 30 to 400 ppm of SO2
Độ phân giải Thang thấp: 0.1 ppm Thang cao: 1 ppm
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) Thang thấp: 3% giá trị hoặc ±0.5 ppm, với giá trị nào lớn hơn Thang cao: 3% giá trị hoặc ±1 ppm, với giá trị nào lớn hơn
Thể tích mẫu 50 mL Phương pháp Ripper Nguyên tắc đo xác định điểm tương đương của phản ứng ORP Tốc độ bơm 10 mL/phút Tốc độ khuấy 700 rpm Thang đo mV ± 2000.0 mV Độ phân giải mV 0.1 mV Độ chính xác mV (@25ºC/77ºF) ±1.0 mV Ghi dữ liệu lên đến 400 (200 chuẩn độ, 200 ORP/mV) Điện cực ORP thân thủy tinh HI3148B với cổng BNC và cáp 1m (đi kèm) Môi trường 0 đến 50°C (32 to 122°F) RH max 95% không ngưng tụ
Nguồn điện 12 VDC adapter (đi kèm) Kích thước 235 x 200 x 150 mm Khối lượng 1.9kgs Bảo hành 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực Cung cấp gồm – Máy đo HI84500 (mã đặt hàng: HI84500-01 dùng cho 115V hoặc HI84500-02 dùng cho 230V)
– Điện cực ORP HI3148B
– Dung dịch châm thân điện cực ORP HI7082 (30 mL)
– Thuốc thử thang thấp HI84500-50 (230 mL)
– Thuốc thử thang cao HI84500-51 (230 mL)
– Dung dịch HI84500-55 (120 mL)
– Thuốc thử axit HI84500-60 (230 mL)
– Thuốc thử kiềm HI84500-61 (120 mL)
– Chất ổn định HI84500-62 (50 gói)
– 2 cốc nhựa 100 mL và 20 mL
– Kéo
– Van bơm định lượng
– Xi lanh 5 mL
– Pipet nhựa 1 mL
– Hệ thống ống dẫn thuốc thử (ống dẫn vào pittong và ống phân phối vào mẫu)
– Cá từ
– 2 gói dung dịch rửa điện cực chuyên dụng trong rượu
– Adapter 12 VDC.
– Chứng chỉ chất lượng của nhà máy
– Phiếu bảo hành
– Hộp đựng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.