CÁC CHỈ TIÊU MẶC ĐỊNH MÁY ĐO ĐƯỢC
Các chỉ tiêu Nước Thải (màu tím) bắt buộc phá mẫu với máy phá mẫu HI839800-02 trước khi đo
Thông số |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Mã thuốc thử |
Amoni thang thấp | 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L
±4% kết quả đo |
HI93700-01
(100 lần đo) |
Amoni thang thấp
(nước thải) |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L
±5% kết quả đo |
HI93764A-25
(25 lần đo) |
Amoni thang trung | 0.00 to 10.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.05 mg/L
±5% kết quả đo |
HI93715-01
(100 lần đo) |
Amoni thang cao | 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L
±5% kết quả đo |
HI93733-01
(100 lần đo) |
Amoni thang cao
(nước thải) |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N | 0.1 mg/L | ±1.0 mg/L
±5% kết quả đo |
HI93764B-25
(25 lần đo) |
Chất hoạt động về mặt, anion | 0.00 to 3.50 mg/L SDBS | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L
±3% kết quả đo |
HI95769-01
(40 lần đo) |
Chất hoạt động về mặt, anion (nước thải) | 0.00 to 3.50 mg/L SDBS | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L
±5% kết quả đo |
HI96782-25
(25lần đo) |
Chất hoạt động về mặt, nonionic(nước thải) | 0.00 to 6.00 mg/L TRITON X-100 | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L
±5% kết quả đo |
HI96780-25
(25 lần đo) |
Axit cyanuric | 0 to 80 mg/L CYA | 1 mg/L | ±1 mg/L
±15% kết quả đo |
HI93722-01
(100 lần đo) |
Bạc | 0.000 to 1.000 mg/L Ag | 0.001 mg/L | ±0.020 mg/L
±5% kết quả đo |
HI93737-01
(50 lần đo) |
Brom | 0.00 to 8.00 mg/L Br2 | 0.01 mg/L | ±0.08 mg/L
±3% kết quả đo |
HI93716-01
(100 lần đo) |
Canxi (nước ngọt) | 0 to 400 mg/L Ca2+ | 1 mg/L | ±10 mg/L
±5% kết quả đo |
HI937521-01
(50 lần đo) |
Canxi (nước biển) | 200 to 600 mg/L Ca2+ | 1 mg/L | ±6% kết quả đo | HI758-26
(25 lần đo) |
Cloride | 0.0 to 20.0 mg/L Cl– | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L
±6% kết quả đo |
HI93753-01
(100 lần đo) |
Chlorine dioxide | 0.00 to 2.00 mg/L ClO2 | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L
±5% kết quả đo |
HI93738-01
(100 lần đo) |
Chlorine dioxide
(phương pháp nhanh) |
0.00 to 2.00 mg/L ClO2 | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L
±5% kết quả đo |
HI96779-01
(100 lần đo) |
Clo dư | 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L
±3% kết quả đo |
HI93701-01
(100 lần đo) |
Clo dư thang siêu thấp | 0.000 to 0.500 mg/L Cl2 | 0.001 mg/L | ±0.020 mg/L
±3% kết quả đo |
HI95762-01
(100 lần đo) |
Clo tổng | 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L
±3% kết quả đo |
HI93711-01
(100 lần đo) |
Clo tổng thang siêu thấp | 0.000 to 0.500 mg/L Cl2 | 0.001 mg/L | ±0.020 mg/L
±3% kết quả đo |
HI95761-01
(100 lần đo) |
Clo tổng thang cao | 0 to 500 mg/L Cl2 | 1 mg/L | ±3 mg/L
±3% kết quả đo |
HI95771-01
(100 lần đo) |
Crom VI thang cao | 0 to 1000 μg/L Cr6+ | 1 μg/L | ±5 μg/L
±4% kết quả đo |
HI93723-01
(100 lần đo) |
Crom VI thang thấp | 0 to 300 μg/L Cr6+ | 1 μg/L | ±1 μg/L
±4% kết quả đo |
HI93749-01
(100 lần đo) |
Crom tổng và VI
(nước thải) |
0 to 1000 μg/L Cr | 1 μg/L | ±10 μg/L
±3% kết quả đo |
HI96781-25 (25 lần đo) |
COD thang thấp
(nước thải) |
0 to 150 mg/L | 1 mg/L | ±5 mg/L
±4% kết quả đo |
HI93754A-25
(24 lần đo) |
COD thang trung
(nước thải) |
0 to 1500 mg/L | 1 mg/L | ±15 mg/L
±4% kết quả đo |
HI93754B-25
(24 lần đo) |
COD thang cao
(nước thải) |
0 to 15000 mg/L O2 | 1 mg/L | ±150 mg/L
±2% kết quả đo |
HI93754C-25
(24 lần đo) |
Chất khử oxy
(deha) |
0 to 1000 μg/L DEHA O2 | 1 μg/L | ±5 μg/L
±5% kết quả đo |
HI96773-01
(50 lần đo) |
Chất khử oxy
(carbohydrazide) |
0.00 to 1.50 mg/L O2 (Carbohydrazide) | 0.01 mg/L | ±0.02 mg/L
±3% kết quả đo |
HI96773-01
(50 lần đo) |
Chất khử oxy
(hydroquinone) |
0.00 to 2.50 mg/L O2 (Hydroquinone) | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L
±3% kết quả đo |
HI96773-01
(50 lần đo) |
Chất khử oxy
(iso-axit ascorbic) |
0.00 to 4.50 mg/L O2 (ISO-ascorbic acid) | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L
±3% kết quả đo |
HI96773-01
(50 lần đo) |
Cyanide | 0.000–0.200 mg/L CN¯ | 0.0001 mg/L | ±0.005 mg/L
±3% kết quả đo |
HI93714-01
(100 lần đo) |
Màu của nước | 0 to 500 PCU | 1 PCU | ±10 PCU
±5% kết quả đo |
Không cần thuốc thử |
Đồng thang cao | 0.00 to 5.00 mg/L Cu | 0.01 mg/L | ±0.02 mg/L
±4% kết quả đo |
HI93702-01
(100 lần đo) |
Đồng thang thấp | 0.000 to 1.500 mg/L Cu | 0.001 mg/L | ±0.010 mg/L
±5% kết quả đo |
HI95747-01
(100 lần đo) |
Flo thang thấp | 0.00 to 2.00 mg/L F– | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L
±3% kết quả đo |
HI93729-01
(100 lần đo) |
Flo thang cao | 0.0 to 20.0 mg/L F– | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L
±3% kết quả đo |
HI93739-01
(100 lần đo) |
Độ cứng tổng thang thấp | 0 to 250 mg/L CaCO3 | 1 mg/L | ±5 mg/L
±4% kết quả đo |
HI93735-00
(100 lần đo) |
Độ cứng tổng thang trung | 200 to 500 mg/L CaCO3 | 1 mg/L | ±7 mg/L
±3% kết quả đo |
HI93735-01
(100 lần đo) |
Độ cứng tổng thang cao | 400 to 750 mg/L CaCO3 | 1 mg/L | ±10 mg/L
±2% kết quả đo |
HI93735-02
(100 lần đo) |
Độ cứng canxi | 0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 | 0.01 mg/L | ±0.11 mg/L
±5% kết quả đo |
HI93720-01
(100 lần đo) |
Độ cứng magie | 0.00 to 2.00 mg/L CaCO3 | 0`01 mg/L | ±0.11 mg/L
±5% kết quả đo |
HI93719-01
(100 lần đo) |
Hydrazine | 0 to 400 μg/L N2H4 | 1 μg/L | ±4% F.S | HI93704-01
(100 lần đo) |
Kali | 0.0 to 20.0 mg/L K | 0.1 mg/L | ±3.0 mg/L
±7% kết quả đo |
HI93750-01
(100 lần đo) |
Kẽm | 0.00 to 3.00 mg/L Zn | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L
±3% kết quả đo |
HI93731-01
(100 lần đo) |
Kiềm (nước biển) | 0 to 300 mg/L CaCO3 | 1 mg/L | ±5 mg/L
±5% kết quả đo |
HI755-26
(25 lần đo) |
Kiềm (nước ngọt) | 0 to 500 mg/L CaCO3 | 1 mg/L | ±5 mg/L
±5% kết quả đo |
HI775-26
(25 lần đo) |
Iot | 0.0 to 12.5 mg/L I2 | 0.1 mg/L | ±0.1 mg/L
±5% kết quả đo |
HI93718-01
(100 lần đo) |
Magie | 0 to 150 mg/L Mg2+ | 1 mg/L | ±5 mg/L
±3% kết quả đo |
HI937520-01
(50 lần đo) |
Mangan thang cao | 0.0 to 20.0 mg/L Mn | 0.1 mg/L | ±0.2 mg/L
±3% kết quả đo |
HI93709-01
(100 lần đo) |
Mangan thang thấp | 0 to 300 μg/L Mn | 1 μg/L | ±10 μg/L
±3% kết quả đo |
HI93748-01
(50 lần đo) |
Molybdenum | 0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ | 0.1 mg/L | ±0.3 mg/L
±5% kết quả đo |
HI93730-01
(100 lần đo) |
Niken thang cao | 0.00 to 7.00 g/L Ni | 0.01 g/L | ±0.07 g/L
±4% kết quả đo |
HI93726-01
(50 lần đo) |
Niken thang thấp | 0.000 to 1.000 mg/L Ni | 0.001 mg/L | ±0.010 mg/L
±7% kết quả đo |
HI93740-01
(50 lần đo) |
Nitrat | 0.0 to 30.0 mg/L NO3–-N | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L
±10% kết quả đo |
HI93728-01
(100 lần đo) |
Nitrat
(nước thải) |
0.0 to 30.0 mg/L NO3–-N | 0.1 mg/L | ±1.0 mg/L
±3% kết quả đo |
HI93766-50
(50 lần đo) |
Nitrit nước ngọt thang cao | 0 to 150 mg/L NO2– | 1 mg/L | ±4 mg/L
±4% kết quả đo |
HI93708-01
(100 lần đo) |
Nitrit nước ngọt thang thấp | 0 to 600 μg/L NO2–-N | 1 μg/L | ±20 μg/L
±4% kết quả đo |
HI93707-01
(100 lần đo) |
Nitrit nước biển thang siêu thấp | 0 to 200 μg/L NO2–-N | 1 μg/L | ±10 μg/L
±4% kết quả đo |
HI764-25
(25 lần đo) |
Nitơ tổng thang thấp
(nước thải) |
0.0 to 25.0 mg/L N | 0.1 mg/L | ±1.0 mg/L
±5% kết quả đo |
HI93767A-50
(49 lần đo) |
Nitơ tổng thang cao
(nước thải) |
0 đến 150 mg/L N | 1 mg/L | ±1.0 mg/L
±4% kết quả đo |
HI93767B-50
(49 lần đo) |
Nhôm | 0.00 to 1.00 mg/L Al3+ | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L
±4% kết quả đo |
HI93712-01
(100 lần đo) |
pH | 6.5 to 8.5 pH | 0.1 pH | ±0.1 pH | HI93710-01
(100 lần đo) |
Photphat thang cao
(nước ngọt) |
0.0 to 30.0 mg/L PO43- | 0.1 mg/L | ±1 mg/L
±4% kết quả đo |
HI93717-01
(100 lần đo) |
Photphat thang thấp
(nước ngọt) |
0.00 to 2.50 mg/L PO43- | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L
±4% kết quả đo |
HI93713-01
(100 lần đo) |
Photphat thang siêu thấp
(nước biển) |
0 to 200 μg/L P | 1 μg/L | ±5 μg/L
±5% kết quả đo |
HI736-25
(25 lần đo) |
Photpho tổng thang thấp
(nước thải) |
0.00 to 1.15 mg/L P | 0.01 mg/L | ±0.05 mg/L
±6% kết quả đo |
HI93758C-50
(50 lần đo) |
Photpho tổng thang cao
(nước thải) |
0.0 to 32.6 mg/L P | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L
±5% kết quả đo |
HI93763B-50
(49 lần đo) |
Oxy hòa tan (DO) | 0.0 to 10.0 mg/L O2 | 0.1 mg/L | ±0.4 mg/L
±3% kết quả đo |
HI93732-01
(100 lần đo) |
Ozone | 0.00 to 2.00 mg/L O3 | 0.01 mg/L | ±0.02 mg/L
±3% kết quả đo |
HI93757-01
(100 lần đo) |
Sắt thang cao
(sắt tổng) |
0.00 to 5.00 mg/L Fe | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L
±2% kết quả đo |
HI93721-01
(100 lần đo) |
Sắt thang thấp
(sắt tổng) |
0.000 to 1.600 mg/L Fe | 0.001 mg/L | ±0.010 mg/L
±8% kết quả đo |
HI93746-01
(50 lần đo) |
Sắt II | 0.00 to 6.00 mg/L Fe2+ | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L
±2% kết quả đo |
HI96776-01
(100 lần đo) |
Sắt II/III | 0.00 to 6.00 mg/L Fe | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L
±2% kết quả đo |
HI96777-01
(100 lần đo) |
Sắt tổng
(nước thải) |
0.00 to 7.00 mg/L Fe | 0.01 mg/L | ±0.20 mg/L
±3% kết quả đo |
HI96778-25
(25 lần đo) |
Silica thang thấp | 0.00 to 2.00 mg/L SiO2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L
±3% kết quả đo |
HI93705-01
(100 lần đo) |
Silica thang cao | 0 to 200 mg/L SiO2 | 1 mg/L | ±1 mg/L
±5% kết quả đo |
HI96770-01
(100 lần đo) |
Sunfat | 0 to 150 mg/L SO42- | 1 mg/L | ±5 mg/L
±3% kết quả đo |
HI93751-01
(100 lần đo) |
THÔNG SỐ MÁY
Độ dài bước sóng | Từ 340 đến 900 nm |
Độ phân giải bước sóng | 1 nm |
Độ chính xác bước sóng | ±1.5 nm |
Chế độ đo | Độ truyền (% T), độ hấp thụ (abs), nồng độ với tùy chọn đơn vị (ppm, mg/L, ppt, ºf, ºe, ppb, meq/L, μg/L, PCU, Pfund, pH, dKH, ºdH, meq/kg hoặc không chọn đơn vị) |
Tùy chọn bước sóng | tự động, dựa trên phương pháp đã chọn (tùy chỉnh cho các phương pháp người dùng) |
Nguồn sáng | Đèn tungsten halogen |
Hệ thống quang học | các mẫu chùm tách và các đầu dò ánh sáng tham chiếu |
Hiệu chuẩn bước sóng | Bên trong, tự động khi bật nguồn, visual feedback |
Ánh sáng lạc | <0.1 % T tại 340 nm với NaNO2 |
Băng thông quang phổ | 5 nm (Toàn bộ chiều rộng ở nửa tối đa) |
Hình dáng cuvet | Tròn : 16 mm, tròn 22 mm
Trụ : 13 mm Vuông : 10 mm Chữ nhật: 50 mm (tự động nhận) |
Các phương pháp và chỉ tiêu đo được | Mặc định : 150 (đã cài đặt trước 85)
Người dùng: 100 |
Lưu dữ liệu | lên đến 9999 giá trị đo được |
Định dạng file | .csv file format, .pdf file format |
Kết nối | (1) USB – A (mass storage host);
(1) USB – B (mass storage device) |
Pin | 3000 phép đo hoặc 8 giờ |
Nguồn điện | adapter 15 VDC; pin sạc Li-Ion 10.8 VDC |
Môi trường | 0 to 50 °C (32 to 122 °F); 0 to 95% RH |
Kích thước | 155 x 205 x 322 mm |
Khối lượng | 3 kg |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI801
– 4 cuvet 22mm và nắp đậy – Adapter (Khay đựng cuvet) vuông 10mm, tròn 13mm và tròn 16mm – Khăn lau cuvet – Kéo – Cáp USB – Pin lithium ion – Adapter 115VAC đến 15VDC – USB – Hướng dẫn sử dụng – Giấy chứng nhận chất lượng – Phiếu bảo hành THUỐC THỬ MUA RIÊNG |
Bảo hành | 12 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.