Máy ly tâm mini công suất lớn YR012G nổi bật với thiết kế hiện đại và cấu trúc nhỏ gọn, ổn định, khiến nó trở thành công cụ thiết yếu cho các phòng thí nghiệm cần thực hiện xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Máy ly tâm mini công suất lớn YR012G với công suất đầu vào 45W và phạm vi tốc độ có thể điều chỉnh từ 500 đến 12.000 vòng/phút, máy ly tâm này lý tưởng cho các ứng dụng như lọc ống siêu nhỏ, tách tế bào máu siêu nhỏ, phân chia mẫu PCR và ngăn ngừa chất lỏng bám dính trong ống nghiệm.
- Màn hình LCD có độ tương phản cao giúp theo dõi quá trình ly tâm theo thời gian thực, trong khi động cơ DC nam châm vĩnh cửu đảm bảo hoạt động êm ái và bền bỉ.
- Về hiệu suất, YR012G cung cấp lực ly tâm tối đa là 9660xg và phạm vi thời gian ly tâm có thể điều chỉnh từ 1 đến 99 phút hoặc 1 đến 59 giây, cho phép độ chính xác cao trong thời gian xử lý.
- Máy ly tâm mini công suất lớn YR012G được thiết kế để duy trì sự ổn định và an toàn, máy có cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh để chỉ ra sự cố hoặc tình trạng báo động, với mức độ tiếng ồn tối đa là 60 dB.
- Nhờ chứng nhận an toàn EN, máy ly tâm này đáp ứng các tiêu chuẩn bảo vệ IP20, khiến nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các phòng thí nghiệm có nhu cầu cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | YR012G |
Công suất đầu vào |
AC100-250V/50/60Hz
|
Cầu chì nguồn |
PPTC/cầu chì có thể phục hồi/không cần thay thế
|
Công suất đầu vào | 45W |
Phương pháp kiểm soát |
ST16-bit MCU/PWM/điều chỉnh tốc độ
|
Phương pháp hiển thị |
Màn hình LCD màu trắng trên nền đen
|
Động cơ |
Động cơ nam châm vĩnh cửu DC24V/DC
|
Thời gian ly tâm hiệu quả |
1-99 phút/1-59 giây.
|
Tốc độ quay |
500-12000 vòng/phút ±9%
|
Tăng tốc độ bước | 500 vòng/phút |
Lực ly tâm tương đối lớn nhất | 9660xg |
Hoạt động sai/Báo động lỗi |
Âm thanh nhắc nhở + mã hiển thị
|
Tiếng ồn ở tốc độ tối đa | <60dB(A) |
Thời gian tăng tốc nhanh nhất | <13 giây |
Thời gian giảm tốc nhanh nhất | <16 tuổi |
Mức độ bảo vệ | IP20 |
Nhiệt độ môi trường cho phép/Độ ẩm tương đối | 5-40℃/80% |
Tiêu chuẩn ngăn chặn nhiễu |
EN 61010-1, EN 61010-2-020, EN 61326-1, EN 61010-3-2/A2
|
Xem thêm sản phẩm của hãng Kalstein tại đây.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.