Máy phân tích điện giải YR06396 // YR06406 là thiết bị tiên tiến được thiết kế để cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy trong môi trường lâm sàng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Máy phân tích điện giải YR06396 // YR06406 được trang bị phần mềm theo dõi và hiệu chỉnh tự động cho điện thế để duy trì hiệu suất ổn định.
- Khả năng phát hiện và lọc hiệu quả các bong bóng nhỏ giúp ngăn ngừa tắc nghẽn và đảm bảo độ chính xác của phép đo.
- YR06396 // YR06406 bao gồm chẩn đoán thời gian thực về trạng thái hoạt động của hệ thống và tự động phát hiện chất lỏng còn lại với báo động, tăng cường an toàn vận hành.
- Thiết bị này thực hiện hiệu chuẩn tự động và hiệu chỉnh hai điểm, đảm bảo độ chính xác trong điều chỉnh độ dốc và điểm chặn. Phương pháp xả sóng và phương pháp xả ống trực tiếp giảm thiểu tắc nghẽn và nguy cơ nhiễm chéo.
- Với khả năng bảo vệ khi mất điện, thiết bị có thể lưu trữ tới 10.000 kết quả xét nghiệm và mức tiêu thụ tối thiểu giúp giảm chi phí vật tư tiêu hao.
- YR06396 // YR06406 tương thích với các mẫu huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần và nước tiểu pha loãng, đồng thời thực hiện phân tích trong vòng chưa đầy 30 giây, cung cấp kết quả nhanh chóng và đáng tin cậy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | YR06396 | YR06397 | YR06398 | YR06399 | YR06400 |
Mẫu | huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần và nước tiểu pha loãng | ||||
Phương pháp phân tích | điện cực chọn lọc ion (ISE) | ||||
Đo thời gian | ≤30 giây | ||||
Vị trí mẫu | 39 vị trí (bao gồm 5 vị trí khẩn cấp và 4 vị trí chức năng) | ||||
Kho | lên đến 10000 kết quả kiểm tra | ||||
Máy in | Máy in nhiệt bên trong | ||||
Giao diện | Cổng RS232 | ||||
Nhiệt độ | 10-30°C | ||||
Độ ẩm tương đối | 80% | ||||
Áp suất khí quyển | 86~106kPa | ||||
Nguồn điện | AC220V±22V, 50Hz±1Hz | ||||
Quyền lực | <120W | ||||
Thông số thử nghiệm | KNaCl | K Na CI TCO, AG | K NaCl iCa nCa TCa pH | K Na Cl iCa nCa TCa pH TCO₂ AG | K NaCl Li |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.