Máy đo mật độ đa năng TWS-153ME
Ứng dụng của Máy đo mật độ đa năng TWS-153ME
Vật liệu đàn hồi, cao su, lốp xe, băng tải, đế giày, da tổng hợp mềm, da thật… và đo độ mài mòn của các vật liệu như thép.
Nguyên lý hoạt động
Dựa theo các tiêu chuẩn ASTM D297-93, D792-00, D618, D891, áp dụng phương pháp đo thể tích dịch chuyển theo nguyên lý Archimedes trong môi trường nước.
Thiết bị được thiết kế dành cho vật liệu không thấm nước và sản phẩm đặc, sử dụng hai biến số để đo các giá trị mật độ liên quan.
Bao gồm các tiêu chuẩn đo mài mòn AKRON và DIN, sử dụng chênh lệch thể tích trước và sau khi mài mòn để tính toán thể tích mài mòn và chỉ số mài mòn.
Chế độ đo
Thiết bị chính có 5 chế độ đo, người dùng cần thiết lập trước khi tiến hành đo:
- Chế độ đo tỷ trọng (Specific Gravity Measurement Mode):
Đo tỷ trọng và thể tích của mẫu vật. - Chế độ đo mài mòn DIN (DIN Wear Measurement Mode):
Đo độ mài mòn theo tiêu chuẩn DIN. - Chế độ đo mài mòn AKRON (AKRON Wear Measurement Mode):
Đo thể tích mài mòn và chỉ số mài mòn theo tiêu chuẩn AKRON. - Chế độ đo tỷ lệ pha trộn 1 (Mixing Ratio Specific Gravity Mode 1):
Thiết lập chế độ này giúp xác định tỷ lệ thành phần chính trong vật liệu mẫu. - Chế độ đo tỷ lệ pha trộn 2 (Mixing Ratio Specific Gravity Mode 2):
Tương tự chế độ 1, thiết lập chế độ này để xác định thành phần tỷ lệ chính xác của vật liệu hỗn hợp.