Máy đo mật độ đa năng TWS-153US
Ứng dụng của Máy đo mật độ đa năng TWS-153US
- Chế độ đo mẫu rắn
Phòng thí nghiệm các vật liệu như: hàn, đồng thau, đồng thiếc, bạc, niken, kẽm, nhựa, cao su, dây và cáp điện, thủy tinh, màng phim, hợp kim cứng, da tổng hợp mềm, da thật, vật liệu đàn hồi, phớt dầu, vòng đệm, vật liệu mới và các ngành công nghiệp tái chế. - Chế độ đo mẫu lỏng
Dung dịch axit, dung dịch kiềm, dung dịch muối, dung dịch chống oxy hóa.
Nguyên lý hoạt động
- Chế độ mẫu rắn
Tuân theo các tiêu chuẩn ASTM, JIS, ISO, sử dụng nguyên lý lực đẩy Archimedes khi vật thể chìm trong chất lỏng để xác định tỷ trọng, thể tích, tỷ lệ phối trộn của các vật liệu rắn. - Chế độ mẫu lỏng
Tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM, JIS, ISO, áp dụng phương pháp lực nổi theo nguyên lý Archimedes để đo tỷ trọng (S.G.) và nồng độ của dung dịch một cách nhanh chóng.
Chế độ đo
Thiết bị hỗ trợ 6 chức năng đo lường chính, bao gồm:
- Chế độ đo tỷ trọng (Specific Gravity Measurement Mode):
Đo tỷ trọng và thể tích của mẫu vật rắn. - Chế độ đo tỷ lệ pha trộn 1 & 2 (Mixing Ratio Specific Gravity Mode 1 & 2):
Thiết lập để xác định tỷ lệ phần trăm thành phần chính trong vật liệu mẫu hỗn hợp. - Chế độ đo tỷ trọng mẫu có độ nhớt (Viscous Sample SG Mode):
Đo tỷ trọng và thể tích của các mẫu vật có độ nhớt cao (ví dụ: nhựa lỏng, chất kết dính, silicone…). - Chế độ đo độ co rút mẫu nhớt (Viscous Sample Shrinkage Mode):
Đo mức độ co ngót của mẫu nhớt trước và sau khi đóng rắn (curing). - Chế độ đo tỷ trọng chất lỏng (Liquid Specific Gravity Measurement Mode):
Đo tỷ trọng của dung dịch, bao gồm axit, kiềm, muối, dung môi hữu cơ, v.v. - Chế độ đo độ co rút chất lỏng (Liquid Sample Shrinkage Mode):
Đo mức độ co rút của chất lỏng trước và sau quá trình đóng rắn hoặc bay hơi.