Máy đo mật độ vật liệu xốp MH-300C – Phiên bản cũ
Ứng dụng của Máy đo mật độ vật liệu xốp MH-300C – Phiên bản cũ
Ngành công nghiệp gốm kỹ thuật cao, các viện nghiên cứu vật liệu mới.
Nguyên lý hoạt động
Tuân theo các tiêu chuẩn GB/T 2413, 1966, 2834, ASTM C20, C134, C373, C329, EN-725, thiết bị sử dụng phương pháp lực nổi theo nguyên lý Archimedes. Có thể lựa chọn các phương pháp ngâm sôi, bọc sáp, hoặc bão hòa chân không để đo lường, và hiển thị kết quả chính xác.
Chức năng nổi bật
-
Đối với sản phẩm gốm thấm nước, dòng GP series có thể hiển thị trực tiếp các thông số:
-
Mật độ khối (Bulk Density)
-
Mật độ ướt (Wet Density)
-
Mật độ biểu kiến (Apparent Density)
-
Độ rỗng biểu kiến (Apparent Porosity)
-
Độ hút nước (Water Absorption)
-
Thể tích lỗ rỗng hở (Open Pores Volume)
-
Thể tích lỗ rỗng kín (Closed Pores Volume)
-
Tổng độ rỗng (Total Porosity)
-
-
Dòng MH series có thể hiển thị:
-
Mật độ khối, mật độ biểu kiến, mật độ ướt, độ rỗng biểu kiến, độ hút nước
-
-
Đối với sản phẩm gốm không thấm nước:
-
GP series có thể hiển thị mật độ và thể tích
-
MH series có thể hiển thị mật độ biểu kiến
-
-
Phương pháp bọc sáp cho phép đo trực tiếp mật độ khối của mẫu
-
Có chức năng cài đặt bù nhiệt độ nước và bù dung dịch
-
Có thể kết nối với máy tính hoặc máy in thông qua cổng RS-232
-
Thiết kế bể nước dung tích lớn giúp giảm sai số gây ra bởi lực nổi của dây treo
-
Kích thước tiêu chuẩn bể nước: 150 × 100 × 90 mm
-
Đối với model GP-1200CN, chiều dài bể nước có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng