Máy đo mật độ vật liệu xốp MH-300P – Phiên bản cũ
Ứng dụng của Máy đo mật độ vật liệu xốp MH-300P – Phiên bản cũ
Vật liệu giày dép, mút xốp, vật liệu EVA, ngành nhựa EPDM.
Nguyên lý hoạt động
Vì các vật liệu như giày dép, mút xốp, EVA đều là sản phẩm có độ thấm hút cao, nên theo các tiêu chuẩn ASTM D3574, JIS, GB/T1033, GB/T533, thiết bị sử dụng phương pháp lực nổi theo nguyên lý Archimedes, kết hợp với phương pháp bão hòa bằng nước sôi, bão hòa chân không, phương pháp ngâm, giúp hiển thị kết quả đo nhanh chóng và chính xác.
Chức năng nổi bật
- Đối với vật liệu mút xốp và EVA, dòng GP series có thể hiển thị trực tiếp các thông số: Mật độ khối (Bulk Density), Mật độ ướt (Wet Density), Mật độ biểu kiến (Apparent Density), Độ rỗng biểu kiến (Apparent Porosity), Độ hút nước (Water Absorption), Thể tích lỗ rỗng hở (Open Pores Volume), Thể tích lỗ rỗng kín (Closed Pores Volume), Tổng độ rỗng (Total Porosity)
- Dòng MH series có thể hiển thị trực tiếp các thông số: Mật độ khối, mật độ biểu kiến, mật độ ướt, độ rỗng biểu kiến, độ hút nước.
- Dòng GP series có thể hiển thị trực tiếp mật độ và thể tích của vật liệu mút xốp và EVA.
- Khi sử dụng bình tỷ trọng chuyên dụng (pycnometer), máy có thể đo được mật độ thực của vật liệu dạng bột từ mút xốp và EVA.
- Thiết bị có chức năng cài đặt bù nhiệt độ nước và bù dung dịch.
- Hỗ trợ kết nối máy tính hoặc máy in thông qua giao diện RS-232.
- Thiết kế bể chứa dung tích lớn giúp giảm sai số do lực nổi của dây treo gây ra.
- Khi sử dụng dung dịch ăn mòn làm môi trường đo, có thể chọn bể chứa chống ăn mòn phù hợp.
- Kích thước tiêu chuẩn của bể nước: 150 × 100 × 90 mm.