Máy đo mật độ vật liệu xốp TWS – Kích thước siêu lớn phiên bản PML
Ứng dụng của Máy đo mật độ vật liệu xốp TWS – Kích thước siêu lớn phiên bản PML
Ngành luyện kim bột, các ngành công cụ điện sử dụng vật liệu từ luyện kim bột, dụng cụ khí nén, máy may, thiết bị thể thao, quạt máy tính, quạt thông dụng, linh kiện ô tô, dụng cụ cầm tay, phòng thí nghiệm nghiên cứu vật liệu mới,…
Nguyên lý hoạt động
Tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM B962, B311, B328, MPIF STM 42, STM 57, GB/T5163, ISO 2738:1999.
Áp dụng phương pháp lực nổi theo nguyên lý Archimedes, sử dụng phương pháp đun sôi, phương pháp ngâm, và xử lý bão hòa chân không chống thấm nước để hiển thị trực tiếp các dữ liệu về mật độ khối và độ xốp.
Chức năng nổi bật
- Cảm biến nhiệt độ hồng ngoại tự động phát hiện nhiệt độ nước và thực hiện bù nhiệt độ nước.
- Hỗ trợ các chế độ bù nhiệt độ tự động, bù nhiệt độ thủ công, và bù dung dịch.
- Trong chế độ đo mật độ sản phẩm hút nước, có thể đọc trực tiếp các giá trị:
– Mật độ thân (Bulk Density)
– Độ xốp biểu kiến (Apparent Porosity)
– Mật độ ướt (Wet Density)
– Thể tích (Volume) - Tích hợp bộ nhớ 5 nhóm, cho phép đo đồng thời 5 mẫu trong chế độ đo vật liệu hút nước.
- Có thể hiển thị trực tiếp giá trị phát triển nghiên cứu vật liệu mới.
– Tích hợp chức năng cảnh báo giới hạn trên/dưới (HI/LO) kèm còi báo.
– Chức năng tỷ lệ trộn của hai nhóm mẫu trong chế độ đo vật liệu không hút nước. - Tích hợp chế độ đo hàm lượng dầu, hiển thị trực tiếp hàm lượng dầu trong sản phẩm.
- Hỗ trợ kết nối RS-232 & USB, dễ dàng truyền dữ liệu đến máy tính hoặc máy in.
- Thiết kế bể nước kích thước lớn (290 × 255 × 160 mm), giúp giảm sai số gây ra bởi lực nổi từ thanh treo mẫu.