Máy đo mật độ vật liệu dạng bột MH-300T – Phiên bản cũ
Ứng dụng của Máy đo mật độ vật liệu dạng bột MH-300T – Phiên bản cũ
Cao su lưu hóa, nhựa không bọt, tỷ trọng thực của carbon, tỷ trọng thực của đá hoặc than, tỷ trọng thực của pitch coke, tỷ trọng thực của vật liệu mài mòn, tỷ trọng của bột màu, nhựa đường rắn và bán rắn, bột xi măng, vật liệu chịu lửa, gốm sứ, đá tự nhiên, tỷ trọng của huyền phù than-nước, tỷ trọng thực của vật liệu carbon bằng phương pháp đun sôi, tỷ trọng thực của đất, tỷ trọng thực của nhựa trao đổi ion ở trạng thái ướt, phòng thí nghiệm nghiên cứu tỷ trọng bột.
Nguyên lý hoạt động
Dựa trên các tiêu chuẩn GB/T533-A, GB/T1033.1, GB/T6155, GB/T23561, YB/T5300, JB/T7984.3, GB/T1713, GB/T8929, GB/T208, GB/T5071, QB/T1010, GB/T9966, GB/T18856, GB/T24203, GB/T8330, SL-237, thiết bị sử dụng phương pháp dịch chuyển thể tích ngâm chìm theo nguyên lý Archimedes, kết hợp với bình tỷ trọng (pycnometer) để hiển thị trực tiếp kết quả đo.
Lưu ý khi sử dụng
- Khi áp dụng phương pháp ngâm chìm, cần chọn chất lỏng không hòa tan nhưng có khả năng làm ướt tốt bề mặt mẫu.
- Với nguyên liệu gốm như fenspat, thạch anh và các sản phẩm gốm, có thể sử dụng nước cất làm môi trường đo.
- Với vật liệu xi măng, có thể sử dụng dầu hỏa, xylene, hoặc các dung môi hữu cơ khác.
- Với bột vô cơ, cũng có thể lựa chọn dung môi hữu cơ làm môi trường đo.
- Quy trình chuẩn bị mẫu: Nghiền mịn mẫu bằng chày cối sứ-> Rây qua rây tiêu chuẩn 240 mesh -> Cho bột vào lọ cân, sấy khô bằng máy đo độ ẩm ở nhiệt độ 105°C -> Sau khi sấy, lấy ra, để nguội trong bình hút ẩm đến khi đạt nhiệt độ phòng.