Máy đo mật độ vật liệu dạng bột TWS-153T
Ứng dụng của Máy đo mật độ vật liệu dạng bột TWS-153T
Cao su lưu hóa, nhựa không bọt, tỷ trọng thực của carbon, tỷ trọng thực của đá hoặc san hô, tỷ trọng thực của pitch coke, tỷ trọng thực của vật liệu mài mòn, tỷ trọng của bột màu, nhựa đường rắn và bán rắn, bột xi măng, vật liệu chịu lửa, gốm sứ, đá tự nhiên, tỷ trọng huyền phù than-nước, tỷ trọng thực của vật liệu carbon bằng phương pháp đun sôi, tỷ trọng thực của đất, tỷ trọng thực của nhựa trao đổi ion ở trạng thái ướt, nghiên cứu tỷ trọng của bột trong phòng thí nghiệm, dung dịch axit, kiềm, muối, và chống oxy hóa.
Nguyên lý hoạt động
- Với vật liệu dạng bột:
Theo các tiêu chuẩn ASTM C97, D5004, C329, GB/T9966, 208, 217, DIN51057, thiết bị sử dụng phương pháp dịch chuyển thể tích khi ngâm chìm dựa trên nguyên lý Archimedes, kết hợp với bình tỷ trọng (pycnometer) để hiển thị kết quả đo trực tiếp.
- Với dung dịch:
Theo các tiêu chuẩn thử nghiệm ASTM E126, GB/T611, ISO 6353, thiết bị áp dụng phương pháp lực đẩy Archimedes để xác định tỷ trọng tương đối và nồng độ của dung dịch.
Lưu ý khi sử dụng
- Khi sử dụng phương pháp ngâm chìm, cần chọn chất lỏng không hòa tan mẫu và có khả năng làm ướt tốt bề mặt hạt mẫu.
- Với nguyên liệu gốm như fenspat, thạch anh, sản phẩm gốm,… nên sử dụng nước cất làm môi trường lỏng.
- Với xi măng, nên sử dụng các dung môi hữu cơ như dầu hỏa hoặc xylene.
- Với bột vô cơ, thông thường sử dụng dung môi hữu cơ.
- Quy trình chuẩn bị mẫu: Nghiền mẫu trong chén mã não đến độ mịn đạt chuẩn -> Rây qua rây tiêu chuẩn 240 mesh -> Cho mẫu vào lọ cân, sấy trong máy sấy hồng ngoại ở 105°C -> Lấy ra, để nguội sơ, sau đó cho vào bình hút ẩm để làm nguội đến nhiệt độ phòng.