THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thang đo | 0.00 đến 9.99;
 10.0 đến 99.9; 100 đến 1200 NTU  | 
| Độ phân giải | 0.01; 0.1; 1 NTU | 
| Chọn thang đo | Tự động | 
| Độ chính xác | ±2% kết quả đo cộng 0.05 NTU | 
| Độ lặp lại | ±1% kết quả đo hoặc 0.02 NTU cho giá trị lớn hơn | 
| Ánh sáng lạc | < 0.05 NTU | 
| Máy dò ánh sáng | tế bào quang điện silicon | 
| Phương pháp | phương pháp tỷ lệ nephelometric | 
| Chế độ đo | bình thường, trung bình, liên tục | 
| Dung dịch chuẩn độ đục | < 0.1, 15, 100, và 500 NTU | 
| Hiệu chuẩn | hai, ba hoặc bốn điểm | 
| Nguồn sáng | Đèn tungsten filament / lớn hơn 100,000 giá trị | 
| Màn hình | 60 x 90 mm có đèn nền | 
| Bộ nhớ | 200 bản ghi | 
| Kết nối | USB hoặc RS232 | 
| Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ | 
| Nguồn | 4 Pin 1.5V AA / adapter 12 VDC;
 Tự động tắt sau 15 phút không sử dụng  | 
| Kích thước | 224 x 87 x 77 mm | 
| Khối lượng | 512 g | 
| Cung cấp gồm | – Máy đo HI83749
 – 6 cuvet mẫu và nắp – Thuốc thử bentocheck HI83749-0 – Bộ dung dịch hiệu chuẩn máy HI83749-11 – Dầu silicon HI93703-58 – Pipet tự động 1000 µl – 4 ống thủy tinh có nắp 25 mL – Xilanh 1 mL – Khăn lau cuvet – Pin – Adapter 12 VDC – Hướng dẫn sử dụng – Phiếu bảo hành – Chứng nhận chất lượng của máy đo – Vali đựng máy. + HI83749-01: 115V + HI93749-02: 230V  | 
| Bảo hành | 12 tháng
 (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)  | 



				
				
				
				
				
				
				
				
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.