Tổng hợp các loại hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm

TỔNG HỢP CÁC LOẠI HÓA CHẤT DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

Hóa chất phòng thí nghiệm là gì?

Hiểu nôm na, hóa chất thí nghiệm là những loại hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm để học sinh, sinh viên và giảng viên thực hành trong nghiên cứu. Hóa chất thí nghiệm rất đa dạng, ứng dụng nhiều trong ngành công nghệ: Nuôi, công nghệ thực phẩm, công nghệ sinh học, công nghệ chế biến, kỹ thuật môi trường… lượng hóa chất được sử dụng chủ yếu tập trung ở các phòng thí nghiệm hóa, công nghệ sinh học, kỹ thuật môi trường, hóa – vi sinh, bệnh học.

 

Hóa chất ngoài những chất an toàn, trong phòng thí nghiệm còn có nhiều loại hóa chất độc, nguy hiểm như: acid nitric, aceton, bari nitrat, brom lỏng, metanol,… Tuy nhiên những chất này được sử dụng và phân loại rất thận trọng nên các bạn đừng lo lắng quá.

 

Phân loại hóa chất phòng thí nghiệm:

Dựa theo công dụng, có thể chia các hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm hai nhóm chính:

 

Nhóm thông dụng:

Gồm một nhóm tương đối nhỏ các chất hóa học: các axit (clohydric, nitric, sulfuric), các kiềm (dung dịch amoniac, kiềm natri, kiềm kali) và bari oxit, một số muối, chủ yếu là muối vô cơ…

 

Nhóm đặc dụng:

Chỉ được dùng đối với những công việc nhất định, loại chất hóa học trong nhóm này được thí nghiệm trong chương trình nâng cao.

 

Cùng iLAB tham khảo các chất hay dùng trong phòng thí nghiệm sau đây:

 

  • Hóa chất tinh khiết
  • Môi trường vi sinh
  • Dung dịch chuẩn
  • Dung dịch theo máy
  • Thuốc thử
Tên hóa chất / môi trường vi sinh / Dung dịch chuẩn / Thuốc thử
Hóa chất Nitric acid
Hóa chất Methanol for HPLC Grade – CH4O – 4L – A452-4 – Fisher
Hóa chất Sulfuric acid, 95 – 98% – H2SO4 – AC2110 – Scharlau
Hóa chất Citric acid monohydrrate – C6H8O7.H2O – 500g – 77-92-9 – Sơn Đầu
Hóa chất Methanol HPLC Grade 4 Lít – A452-4 – Fisher
Hoá chất Lysine Decarboxylase Broth – M376 – Himedia
Hóa chất Nutrient Broth – M002 – Himedia
Hóa chất L-Histidine monohydrochloride monohydrat – GRM051
Hóa chất Buffer Peptone Water – M614 – Himedia
Hóa chất Soybean Casein Digest Medium (Tryptone Soya Broth) – M011 – 500G – Himedia
Hóa chất MTCVS Meat Extract B Powder – RM002 – Himedia
Hóa chất Agar Powder – GRM026 – Himedia
Hóa chất TCBS Agar (Selective) – M870 – Himedia
Hóa chất Meat extract powder – RM003 – Himedia
Hóa chất Nutrient Agar – M001 – Himedia
Hóa chất Casein Enzyme Hydrolysate, Type I – RM014
Hóa chất Dichloran Glycerol medium base – M1129
Hóa chất Lauryl Sulphate Broth – M080-500G
Hóa chất Lauryl Sulphate Broth – M080-500G
Hóa chất Yeast Extract Powder – RM027-500G
Hóa chất Peptone Water – M028
Hóa chất Pyridoxine hydrochloride – CMS180
Hóa chất Tryptone Soya Agar
Hóa chất Violet Red Bile Agar – M049
Hóa chất Thiamine hydrochloride – CMS182
Hóa chất Mueller Hinton Agar – M173
Hóa chất Tryptone Bile Glucuronic – M1591
Hóa chất Xylose-Lysine Deoxycholate Agar (XLD Agar) – M031
Hóa chất Alginic acid – RM1321
Hóa chất Rappaport Vassiliadis Soya Broth (RVS Broth)
Hóa chất Peptone, Bactergiological – RM001-500G
Hóa chất Sabouraud Dextrose Agar
Hóa chất Alkaline Saline Peptone Water – M1887
Hóa chất Kovacs’ Indole Reagent – R008
Hóa chất Cetrimide Agar Base
Hóa chất Fluid Thioglycollate Medium
Hóa chất Fluid Thioglycollate Medium
Môi trường vi sinh Hicrome Vibrio Agar – M1682 – Himedia
Môi trường vi sinh EC Broth – M127 – Himedia
Môi trường vi sinh Plate count agar – M091 – Himedia
Môi trường vi sinh Lactose sulphite broth – M1287 – Himedia
Môi trường vi sinh Agar agar – GRM666 – Himedia
Môi trường vi sinh DRBC agar – M1881 – Himedia
Môi trường vi sinh MTCVS Potato dextrose agar – M096 – Himedia
Môi trường vi sinh Tryptone Broth – M463 – Himedia
Môi trường vi sinh Hicrome Candida Differential Agar – M1297A
Môi trường vi sinh Hektoen Enteric Agar – M467 – Himedia
Môi trường vi sinh Hichrome Chromogenic Coliform Agar (CCA) – M1991I
Môi trường vi sinh Green brilliant bile broth 2% – M121
Môi trường vi sinh Baird parker agar – M043
Môi trường vi sinh EMB agar – M317
Môi trường vi sinh Violet Red Bile Glucose Agar – M581
Môi trường vi sinh Buffered glucose Broth – M070
Môi trường vi sinh Lactosebacillus MRS Broth – M369
Môi trường vi sinh TBX Trypyone Bile X-Glucuronide agar – 1161220500 – Merck
Dung dịch rửa điện cực pH và ORP – 500mL – HI7010L – Hanna
Fluid Thioglycollate medium (Thioglycollate medium Fluid) – M009-500G
Perfingens Agar Base (T.S.C/S.F.P) M837 M837
Triple Sugar Iron Agar – M021 – Himedia
Thuốc thử đo Clo tổng – 100 gói – HI93711-01 – Hanna
Thuốc thử Cho Checker Sắt HI721 – 25 Gói – HI721-25 – Hanna
Và còn nhiều chất khác nữa ….

CÔNG TY TNHH ILAB Chuyên cung cấp các loại hóa chất, dung dịch chuẩn và Thuốc thử trong phòng thí nghiệm.

Liên hệ : 02866525193 để được hỗ trợ 

Nguồn : Tổng hợp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *